|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dự luật
![](img/dict/02C013DD.png) | [dự luật] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | draft; bill | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Soạn thảo một dự luật | | To draft a bill | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trình một dự luật | | To bring in/introduce a bill | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dự luật đã được Nghị viện thông qua nhẹ nhàng | | The bill had a smooth passage through Parliament | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dự luật đã thành luật | | The bill became law |
Draft law, draft bill
|
|
|
|